--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhá nhem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhá nhem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhá nhem
+
at dusk
lúc nhá nhem tối
at nightfall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhá nhem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhá nhem"
:
nhá nhem
nhem nhẻm
nhọ nhem
nhom nhem
nhỏm nhẻm
Những từ có chứa
"nhá nhem"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
daub
slubber
smudgy
smudginess
begrime
dauber
grungy
begrimed
smutchy
daubster
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
nhá nhem
:
at dusklúc nhá nhem tốiat nightfall
+
directorate
:
chức giám đốc
+
lòi
:
to project; to tick out